Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trôi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*c-loːj/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tlôi}}|{{w|Chứt|/tuloːj/}} (Rục)|{{w|Thavung|/saloːj¹/}}|{{w|Pong|/kloːj/}}|{{w|Pong|/klaoj/}} (Ly Hà)}}}} di chuyển tự nhiên theo dòng chảy; {{chuyển}} (thời gian) qua đi; {{chuyển}} thuận lợi, không gặp khó khăn, trắc trở; {{chuyển}} bánh làm bằng bột nếp, viên tròn, nhân đường, thả trong nước sôi cho chín thì nổi lên
# {{w|proto-Vietic|/*c-loːj{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tlôi}}|{{w|Chứt|/tuloːj/}} (Rục)|{{w|Thavung|/saloːj¹/}}|{{w|Pong|/kloːj/}}|{{w|Pong|/klaoj/}} (Ly Hà)}}}} di chuyển tự nhiên theo dòng chảy; {{chuyển}} (thời gian) qua đi; {{chuyển}} thuận lợi, không gặp khó khăn, trắc trở; {{chuyển}} bánh làm bằng bột nếp, viên tròn, nhân đường, thả trong nước sôi cho chín thì nổi lên
#: [[nước]] [[cuốn]] '''trôi'''
#: [[nước]] [[cuốn]] '''trôi'''
#: '''trôi''' dạt
#: '''trôi''' dạt
Dòng 15: Dòng 15:
{{gal|2|Fall at New River Trail (22389856137).jpg|Lá trôi trên nước|Banhtroi.JPG|Bánh trôi}}
{{gal|2|Fall at New River Trail (22389856137).jpg|Lá trôi trên nước|Banhtroi.JPG|Bánh trôi}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 23:05, ngày 10 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*c-loːj [1]/ [cg1] di chuyển tự nhiên theo dòng chảy; (nghĩa chuyển) (thời gian) qua đi; (nghĩa chuyển) thuận lợi, không gặp khó khăn, trắc trở; (nghĩa chuyển) bánh làm bằng bột nếp, viên tròn, nhân đường, thả trong nước sôi cho chín thì nổi lên
    nước cuốn trôi
    trôi dạt
    trôi nổi
    thuyền trôi sông
    bèo dạt mây trôi
    thời gian trôi
    ngày tháng trôi nhanh
    nửa năm trôi qua
    trôi mất tuổi trẻ
    nuốt không trôi
    không ăn trôi được số tiền
    nói trôi chảy
    bánh trôi nước
  • Lá trôi trên nước
  • Bánh trôi

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.