Ngã
- (Proto-Mon-Khmer) /*[l]ŋaarh [1]/ ("nằm ngửa") [cg1] đổ xuống, rơi xuống đột ngột do mất thăng bằng; (nghĩa chuyển) chết; (nghĩa chuyển) bị khuất phục bởi cám dỗ; (nghĩa chuyển) dứt khoát, rõ ràng; (nghĩa chuyển) dấu thanh ~ trong tiếng Việt
- (Proto-Mon-Khmer) /*d₁ngah [1]/ [cg2] chỗ đường đi giao nhau