Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kẻ”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*ge(e)ʔ/|đại từ ngôi 3}}{{cog|{{list | # {{w|proto-mon-khmer|/*ge(e)ʔ{{ref|sho2006}}/|đại từ ngôi 3}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|គេ|/kèː/}}}}|{{w|Semai|ke}}|{{w|Rengao|/gɛː, geː/}}|{{w|Lawa|/keʔ/}} (Bo Luang)|{{w|Khasi|ki|họ}}|{{w|Pnar|/ki/|họ}}|{{w|Hu|/kéʔ/|họ}}|{{w|Lamet|/keːʔ/}}|{{w|Palaung|/ge/|họ}}|{{w|Riang|/_kəʔ/|họ}}|{{w|U|/ké/|họ}}|{{w|Wa|/ki/|họ}}|{{w|Pear|/ké/|họ}}}}}} {{cũ}} từ chỉ một người hoặc một nhóm người không xác định cụ thể; {{chuyển}} từ chỉ người bị coi thường hoặc có vai vế thấp hơn | ||
#: kẻ ở người đi | #: '''kẻ''' [[ở]] [[người]] [[đi]] | ||
#: kẻ trên người dưới | #: '''kẻ''' [[trên]] [[người]] [[dưới]] | ||
#: trên đời mấy kẻ anh hùng | #: [[trên]] [[đời]] [[mấy]] '''kẻ''' [[anh]] hùng | ||
#: ăn quả nhớ kẻ trồng cây | #: [[ăn]] quả [[nhớ]] '''kẻ''' [[trồng]] [[cây]] | ||
#: kẻ cả | #: '''kẻ''' [[cả]] | ||
#: kẻ trộm | #: '''kẻ''' [[trộm]] | ||
#: kẻ gian | #: '''kẻ''' gian | ||
#: kẻ giết người | #: '''kẻ''' [[giết]] [[người]] | ||
#: kẻ hèn này | #: '''kẻ''' hèn [[này]] | ||
#: kẻ hầu | #: '''kẻ''' [[hầu]] | ||
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*kais ~ *kiəs/|cào}}}}{{cog|{{list|{{w||gãi}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကေဟ်|/keh/}}}}|{{w|Palaung|kīr, kī-ɛr}}}}}} vạch bằng vật cứng lên bề mặt để tạo đường thẳng; {{chuyển}} tạo đường nét bằng cách tô vẽ cẩn thận, tỉ mỉ | # {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*kais{{ref|sho2006}} ~ *kiəs{{ref|sho2006}}/|cào}}}}{{cog|{{list|{{w||gãi}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကေဟ်|/keh/}}}}|{{w|Palaung|kīr, kī-ɛr}}}}}} vạch bằng vật cứng lên bề mặt để tạo đường thẳng; {{chuyển}} tạo đường nét bằng cách tô vẽ cẩn thận, tỉ mỉ | ||
#: kẻ thẳng | #: '''kẻ''' [[thẳng]] | ||
#: kẻ hai đường song song | #: '''kẻ''' [[hai]] [[đường]] [[song]] [[song]] | ||
#: thước kẻ | #: [[thước]] '''kẻ''' | ||
#: giấy kẻ ô | #: [[giấy]] '''kẻ''' [[ô]] | ||
#: kẻ biển quảng cáo | #: '''kẻ''' [[biển]] quảng [[cáo]] | ||
#: kẻ lông mày | #: '''kẻ''' [[lông]] [[mày]] | ||
#: kẻ chữ | #: '''kẻ''' [[chữ]] | ||
#: nghề kẻ vẽ | #: [[nghề]] '''kẻ''' [[vẽ]] | ||
# {{w|hán trung|{{ruby|架|giá}} {{nb|/kae{{s|H}}/}}|khung đỡ}} kèo ngắn của nhà gỗ | # {{w|hán trung|{{ruby|架|giá}} {{nb|/kae{{s|H}}/}}|khung đỡ}} kèo ngắn của nhà gỗ | ||
#: nhà to ngoài có bẩy, trong có kẻ | #: [[nhà]] [[to]] [[ngoài]] [[có]] bẩy, [[trong]] [[có]] '''kẻ''' | ||
{{gal|1|Vinkel byggfag.jpg|Kẻ đường cưa}} | {{gal|1|Vinkel byggfag.jpg|Kẻ đường cưa}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 14:24, ngày 14 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*ge(e)ʔ [1]/ ("đại từ ngôi 3") [cg1] (cũ) từ chỉ một người hoặc một nhóm người không xác định cụ thể; (nghĩa chuyển) từ chỉ người bị coi thường hoặc có vai vế thấp hơn
- (Proto-Mon-Khmer) /*kais [1] ~ *kiəs [1]/ ("cào")[?][?] [cg2] vạch bằng vật cứng lên bề mặt để tạo đường thẳng; (nghĩa chuyển) tạo đường nét bằng cách tô vẽ cẩn thận, tỉ mỉ
- (Hán trung cổ)
架 /kaeH/ ("khung đỡ") kèo ngắn của nhà gỗ