Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bỏ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*p[oo]h/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បោះ|/bɔh/}}}}|{{w|Nyah Kur|/bɔ́h/}}|{{w|Alak|/pɔh/}}|{{w|Halang|'bah}}|{{w|Nyaheun|/pɔh/}}|{{w|Khsing-Mul|/poh/}}|{{w|Chong|/bɔh/}}|{{w|Kui|/bɔ̀h/}}|{{w|Lawa|/pəuh/}}|{{w|Semai|beus}}}}}} đặt xuống, thả xuống; {{chuyển}} đặt vào một trạng thái, tình huống nào đó; {{chuyển}} lấy ra để dùng; {{chuyển}} dùng tiền, thời gian hoặc sức lực với mục đích nào đó; vứt đi, ném đi; {{chuyển}} không sử dụng, không thu nhận, coi như không có giá trị; {{chuyển}} dừng hoặc tạm dừng không làm, không sử dụng; {{chuyển}} cắt đứt quan hệ; {{chuyển}} từ dùng để nhấn mạnh mức độ quá lắm
# {{w|proto-mon-khmer|/*p[oo]h/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បោះ|/bɔh/}}}}|{{w|Nyah Kur|/bɔ́h/}}|{{w|Alak|/pɔh/}}|{{w|Halang|'bah}}|{{w|Nyaheun|/pɔh/}}|{{w|Khsing-Mul|/poh/}}|{{w|Chong|/bɔh/}}|{{w|Kui|/bɔ̀h/}}|{{w|Lawa|/pəuh/}}|{{w|Semai|beus}}}}}} đặt xuống, thả xuống; {{chuyển}} đặt vào một trạng thái, tình huống nào đó; {{chuyển}} lấy ra để dùng; {{chuyển}} dùng tiền, thời gian hoặc sức lực với mục đích nào đó; vứt đi, ném đi; {{chuyển}} không sử dụng, không thu nhận, coi như không có giá trị; {{chuyển}} dừng hoặc tạm dừng không làm, không sử dụng; {{chuyển}} cắt đứt quan hệ; {{chuyển}} từ dùng để nhấn mạnh mức độ quá lắm
#: bỏ muối vào canh
#: '''bỏ''' [[muối]] [[vào]] [[canh]]
#: bỏ tiền vào ống
#: '''bỏ''' tiền [[vào]] [[ống]]
#: đi bỏ hàng cho khách
#: [[đi]] '''bỏ''' hàng [[cho]] khách
#: máy bay bỏ bom
#: [[máy]] [[bay]] '''bỏ''' [[bom]]
#: bỏ ngỏ
#: '''bỏ''' ngỏ
#: bỏ quên
#: '''bỏ''' quên
#: bỏ qua
#: '''bỏ''' [[qua]]
#: bỏ đói
#: '''bỏ''' đói
#: bỏ bánh ra ăn
#: '''bỏ''' [[bánh]] [[ra]] [[ăn]]
#: bỏ kẹo ra mời
#: '''bỏ''' kẹo [[ra]] mời
#: bỏ rượu ra uống
#: '''bỏ''' [[rượu]] [[ra]] [[uống]]
#: bỏ mấy bộ đồ mới ra mà mặc
#: '''bỏ''' [[mấy]] bộ [[đồ]] [[mới]] [[ra]] [[mặc]]
#: bỏ vốn
#: '''bỏ''' [[vốn]]
#: bỏ tiền đầu tư
#: '''bỏ''' tiền đầu [[]]
#: bỏ nhiều công sức
#: '''bỏ''' [[nhiều]] [[công]] [[sức]]
#: bỏ cả ngày không làm xong
#: '''bỏ''' [[cả]] [[ngày]] không [[làm]] xong
#: vứt bỏ
#: [[vứt]] '''bỏ'''
#: loại bỏ
#: loại '''bỏ'''
#: đi bỏ rác
#: [[đi]] '''bỏ''' rác
#: ăn cá bỏ xương
#: [[ăn]] [[]] '''bỏ''' [[xương]]
#: đồ bỏ
#: [[đồ]] '''bỏ'''
#: nhà bỏ hoang
#: [[nhà]] '''bỏ''' hoang
#: bãi bỏ
#: [[bãi]] '''bỏ'''
#: bác bỏ
#: [[bác]] '''bỏ'''
#: bỏ thuốc lá
#: '''bỏ''' [[thuốc]] [[]]
#: bỏ cuộc
#: '''bỏ''' cuộc
#: bỏ bữa
#: '''bỏ''' bữa
#: bỏ học
#: '''bỏ''' học
#: bỏ nhà ra đi
#: '''bỏ''' [[nhà]] [[ra]] [[đi]]
#: bỏ quê
#: '''bỏ''' [[quê]]
#: mẹ bỏ con
#: [[mẹ]] '''bỏ''' [[con]]
#: bỏ rơi
#: '''bỏ''' [[rơi]]
#: bỏ xừ
#: '''bỏ''' [[xừ]]
#: khó bỏ cha
#: [[khó]] '''bỏ''' cha
#: bỏ mẹ rồi
#: '''bỏ''' [[mẹ]] rồi
#: bỏ bu
#: '''bỏ''' bu
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:10, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*p[oo]h/ [cg1] đặt xuống, thả xuống; (nghĩa chuyển) đặt vào một trạng thái, tình huống nào đó; (nghĩa chuyển) lấy ra để dùng; (nghĩa chuyển) dùng tiền, thời gian hoặc sức lực với mục đích nào đó; vứt đi, ném đi; (nghĩa chuyển) không sử dụng, không thu nhận, coi như không có giá trị; (nghĩa chuyển) dừng hoặc tạm dừng không làm, không sử dụng; (nghĩa chuyển) cắt đứt quan hệ; (nghĩa chuyển) từ dùng để nhấn mạnh mức độ quá lắm
    bỏ muối vào canh
    bỏ tiền vào ống
    đi bỏ hàng cho khách
    máy bay bỏ bom
    bỏ ngỏ
    bỏ quên
    bỏ qua
    bỏ đói
    bỏ bánh ra ăn
    bỏ kẹo ra mời
    bỏ rượu ra uống
    bỏ mấy bộ đồ mới ramặc
    bỏ vốn
    bỏ tiền đầu
    bỏ nhiều công sức
    bỏ cả ngày không làm xong
    vứt bỏ
    loại bỏ
    đi bỏ rác
    ăn bỏ xương
    đồ bỏ
    nhà bỏ hoang
    bãi bỏ
    bác bỏ
    bỏ thuốc
    bỏ cuộc
    bỏ bữa
    bỏ học
    bỏ nhà ra đi
    bỏ quê
    mẹ bỏ con
    bỏ rơi
    bỏ xừ
    khó bỏ cha
    bỏ mẹ rồi
    bỏ bu

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) បោះ(/bɔh/)
      • (Nyah Kur) /bɔ́h/
      • (Alak) /pɔh/
      • (Hà Lăng) 'bah
      • (Nyaheun) /pɔh/
      • (Xinh Mun) /poh/
      • (Chong) /bɔh/
      • (Kui) /bɔ̀h/
      • (Lawa) /pəuh/
      • (Semai) beus