Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kẻ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*ge(e)ʔ/|đại từ ngôi 3}}{{cog|{{list||{{w|Khmer|{{rubyM|គេ|/kèː/}}}}|{{w|Semai|ke}}|{{w|Rengao|/gɛː, geː/}}|{{w|Lawa|/keʔ/}} (Bo Luang)|{{w|Khasi|ki|họ}}|{{w|Pnar|/ki/|họ}}|{{w|Hu|/kéʔ/|họ}}|{{w|Lamet|/keːʔ/}}|{{w|Palaung|/ge/|họ}}|{{w|Riang|/_kəʔ/|họ}}|{{w|U|/ké/|họ}}|{{w|Wa|/ki/|họ}}|{{w|Pear|/ké/|họ}}}}}} {{cũ}} từ chỉ một người hoặc một nhóm người không xác định cụ thể; {{chuyển}} từ chỉ người bị coi thường hoặc có vai vế thấp hơn
# {{w|proto-mon-khmer|/*ge(e)ʔ/|đại từ ngôi 3}}{{cog|{{list||{{w|Khmer|{{rubyM|គេ|/kèː/}}}}|{{w|Semai|ke}}|{{w|Rengao|/gɛː, geː/}}|{{w|Lawa|/keʔ/}} (Bo Luang)|{{w|Khasi|ki|họ}}|{{w|Pnar|/ki/|họ}}|{{w|Hu|/kéʔ/|họ}}|{{w|Lamet|/keːʔ/}}|{{w|Palaung|/ge/|họ}}|{{w|Riang|/_kəʔ/|họ}}|{{w|U|/ké/|họ}}|{{w|Wa|/ki/|họ}}|{{w|Pear|/ké/|họ}}}}}} {{cũ}} từ chỉ một người hoặc một nhóm người không xác định cụ thể; {{chuyển}} từ chỉ người bị coi thường hoặc có vai vế thấp hơn
#: kẻ ở người đi
#: '''kẻ''' [[]] [[người]] [[đi]]
#: kẻ trên người dưới
#: '''kẻ''' [[trên]] [[người]] [[dưới]]
#: trên đời mấy kẻ anh hùng
#: [[trên]] [[đời]] [[mấy]] '''kẻ''' [[anh]] hùng
#: ăn quả nhớ kẻ trồng cây
#: [[ăn]] quả [[nhớ]] '''kẻ''' [[trồng]] [[cây]]
#: kẻ cả
#: '''kẻ''' [[cả]]
#: kẻ trộm
#: '''kẻ''' [[trộm]]
#: kẻ gian
#: '''kẻ''' gian
#: kẻ giết người
#: '''kẻ''' [[giết]] [[người]]
#: kẻ hèn này
#: '''kẻ''' hèn [[này]]
#: kẻ hầu
#: '''kẻ''' [[hầu]]
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*kais ~ *kiəs/|cào}}}}{{cog|{{list|{{w||gãi}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကေဟ်|/keh/}}}}|{{w|Palaung|kīr, kī-ɛr}}}}}} vạch bằng vật cứng lên bề mặt để tạo đường thẳng; {{chuyển}} tạo đường nét bằng cách tô vẽ cẩn thận, tỉ mỉ
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*kais ~ *kiəs/|cào}}}}{{cog|{{list|{{w||gãi}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကေဟ်|/keh/}}}}|{{w|Palaung|kīr, kī-ɛr}}}}}} vạch bằng vật cứng lên bề mặt để tạo đường thẳng; {{chuyển}} tạo đường nét bằng cách tô vẽ cẩn thận, tỉ mỉ
#: kẻ thẳng
#: '''kẻ''' [[thẳng]]
#: kẻ hai đường song song
#: '''kẻ''' [[hai]] [[đường]] [[song]] [[song]]
#: thước kẻ
#: [[thước]] '''kẻ'''
#: giấy kẻ ô
#: [[giấy]] '''kẻ''' [[ô]]
#: kẻ biển quảng cáo
#: '''kẻ''' [[biển]] quảng [[cáo]]
#: kẻ lông mày
#: '''kẻ''' [[lông]] [[mày]]
#: kẻ chữ
#: '''kẻ''' [[chữ]]
#: nghề kẻ vẽ
#: [[nghề]] '''kẻ''' [[vẽ]]
# {{w|hán trung|{{ruby|架|giá}} {{nb|/kae{{s|H}}/}}|khung đỡ}} kèo ngắn của nhà gỗ
# {{w|hán trung|{{ruby|架|giá}} {{nb|/kae{{s|H}}/}}|khung đỡ}} kèo ngắn của nhà gỗ
#: nhà to ngoài có bẩy, trong có kẻ
#: [[nhà]] [[to]] [[ngoài]] [[]] bẩy, [[trong]] [[]] '''kẻ'''
{{gal|1|Vinkel byggfag.jpg|Kẻ đường cưa}}
{{gal|1|Vinkel byggfag.jpg|Kẻ đường cưa}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:14, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ge(e)ʔ/ ("đại từ ngôi 3") [cg1] (cũ) từ chỉ một người hoặc một nhóm người không xác định cụ thể; (nghĩa chuyển) từ chỉ người bị coi thường hoặc có vai vế thấp hơn
    kẻ người đi
    kẻ trên người dưới
    trên đời mấy kẻ anh hùng
    ăn quả nhớ kẻ trồng cây
    kẻ cả
    kẻ trộm
    kẻ gian
    kẻ giết người
    kẻ hèn này
    kẻ hầu
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*kais ~ *kiəs/ ("cào")[?][?] [cg2] vạch bằng vật cứng lên bề mặt để tạo đường thẳng; (nghĩa chuyển) tạo đường nét bằng cách tô vẽ cẩn thận, tỉ mỉ
    kẻ thẳng
    kẻ hai đường song song
    thước kẻ
    giấy kẻ ô
    kẻ biển quảng cáo
    kẻ lông mày
    kẻ chữ
    nghề kẻ vẽ
  3. (Hán trung cổ) (giá) /kaeH/ ("khung đỡ") kèo ngắn của nhà gỗ
    nhà to ngoài bẩy, trong kẻ
Kẻ đường cưa

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) គេ(/kèː/)
      • (Semai) ke
      • (Rengao) /gɛː, geː/
      • (Lawa) /keʔ/ (Bo Luang)
      • (Khasi) ki ("họ")
      • (Pnar) /ki/ ("họ")
      • (Hu) /kéʔ/ ("họ")
      • (Lamet) /keːʔ/
      • (Palaung) /ge/ ("họ")
      • (Riang) /_kəʔ/ ("họ")
      • (U) /ké/ ("họ")
      • (Wa) /ki/ ("họ")
      • (Pear) /ké/ ("họ")
  2. ^
      • gãi
      • (Môn) ကေဟ်(/keh/)
      • (Palaung) kīr, kī-ɛr