Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Pha”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán cổ|{{ruby|破|phá}} {{nobr|/*pʰaːls/}}|}} cắt, xẻ một khối nguyên ra thành từng phần  
# {{w|Hán cổ|{{ruby|破|phá}} {{nb|/*pʰaːls/}}|}} cắt, xẻ một khối nguyên ra thành từng phần  
#: [[dao]] '''pha'''
#: [[dao]] '''pha'''
#: '''pha''' thịt [[lợn]]
#: '''pha''' [[thịt]] [[lợn]]
#: {{br}}
#: {{br}}
#: Tre [[già]] [[anh]] để '''pha''' nan
#: [[Tre]] [[già]] [[anh]] để '''pha''' nan
#: Lớn đan nong né, [[bé]] đan giần sàng
#: Lớn đan nong né, [[bé]] đan giần sàng
# {{w|Hán cổ|{{ruby|敷|phu}} {{nobr|/*pʰa/}}|bày ra, hòa ra}} → {{w|Proto-Vietic|/*pʰaː/}} trộn lẫn vào nhau để tạo thành hỗn hợp hoặc dung dịch;
# {{w|Hán cổ|{{ruby|敷|phu}} {{nb|/*pʰa/}}|bày ra, hòa ra}} → {{w|Proto-Vietic|/*pʰaː{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/pʰaː¹/}}|{{w|Chứt|/pʰæː/}} (Arem)|{{w|Tho|/pʰaː¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/faː¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/pʰaː¹/}} (Khả Phong)}}}} trộn lẫn vào nhau để tạo thành hỗn hợp hoặc dung dịch;
#: '''pha''' chế
#: '''pha''' chế
#: '''pha''' [[chè]]
#: '''pha''' [[chè]]
Dòng 12: Dòng 12:
#: [[vải]] '''pha'''
#: [[vải]] '''pha'''
#: [[gang]] '''pha''' [[nhôm]]
#: [[gang]] '''pha''' [[nhôm]]
# {{w|Pháp|phase}} một giai đoạn trong quá trình; một đại lượng đo bằng đơn vị đo góc, xác định trạng thái của quá trình dao động tại mỗi thời điểm;  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|phase|/faz/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-phase.wav|20px]]|}} một giai đoạn trong quá trình; một đại lượng đo bằng đơn vị đo góc, xác định trạng thái của quá trình dao động tại mỗi thời điểm;  
#: '''pha''' [[ban]] đầu: '''phase''' initiale
#: '''pha''' [[ban]] đầu: '''phase''' initiale
#: biên [[độ]] '''lệch pha''': amplitude de '''déphasage'''
#: biên độ '''lệch pha''': amplitude de '''déphasage'''
#: [[cáp]] [[ba]] '''pha''': câble tri'''phasé'''
#: [[cáp]] [[ba]] '''pha''': câble tri'''phasé'''
# {{w|Pháp|phare}} đèn chiếu xa trên phương tiện giao thông
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|phare|/faʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-phare.wav|20px]]|}} đèn chiếu xa trên phương tiện giao thông
#: bật [[đèn]] '''pha''': allumer les '''phares'''
#: bật [[đèn]] '''pha''': allumer les '''phares'''
#: đèn '''pha''' [[ô]] : '''phare''' d’auto
#: [[đèn]] '''pha''' [[ô ]]: '''phare''' d’auto
# {{w|pháp|pas}} {{cũ}} không
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|pas|/pɑ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-pas.wav|20px]]|}} {{cũ}} không
#: [[xem]] như '''pha''': [[xem]] như không
#: [[xem]] như '''pha''': [[xem]] như không
{{gal|3|Bartender Qualifications And Skills (206539845).jpeg|Pha chế rượu|Induction-motor-3a-partial.gif|Động cơ điện 3 pha|A01 High Beam Indicator.svg|Ký hiệu đèn pha}}
{{gal|3|Bartender Qualifications And Skills (206539845).jpeg|Pha chế rượu|Induction-motor-3a-partial.gif|Động cơ điện 3 pha|A01 High Beam Indicator.svg|Ký hiệu đèn pha}}
==Xem thêm==
{{cogs}}
* [[đèn cốt]]
{{xem thêm|đèn cốt}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 09:57, ngày 21 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (phá) /*pʰaːls/ cắt, xẻ một khối nguyên ra thành từng phần
    dao pha
    pha thịt lợn

    Tre già anh để pha nan
    Lớn đan nong né, đan giần sàng
  2. (Hán thượng cổ) (phu) /*pʰa/ ("bày ra, hòa ra")(Proto-Vietic) /*pʰaː [1]/ [cg1] trộn lẫn vào nhau để tạo thành hỗn hợp hoặc dung dịch;
    pha chế
    pha chè
    pha nước chấm
    pha màu
    vải pha
    gang pha nhôm
  3. (Pháp) phase(/faz/) một giai đoạn trong quá trình; một đại lượng đo bằng đơn vị đo góc, xác định trạng thái của quá trình dao động tại mỗi thời điểm;
    pha ban đầu: phase initiale
    biên độ lệch pha: amplitude de déphasage
    cáp ba pha: câble triphasé
  4. (Pháp) phare(/faʁ/) đèn chiếu xa trên phương tiện giao thông
    bật đèn pha: allumer les phares
    đèn pha ô tô: phare d’auto
  5. (Pháp) pas(/pɑ/) (cũ) không
    xem như pha: xem như không
  • Pha chế rượu
  • Động cơ điện 3 pha
  • Ký hiệu đèn pha

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Chứt) /pʰaː¹/
      • (Chứt) /pʰæː/ (Arem)
      • (Thổ) /pʰaː¹/ (Cuối Chăm)
      • (Thổ) /faː¹/ (Làng Lỡ)
      • (Maleng) /pʰaː¹/ (Khả Phong)

Xem thêm

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.